Bạn cũng là một người cha của một cô gái.Bạn có một con gái của riêng 的越南文翻譯

Bạn cũng là một người cha của một c

Bạn cũng là một người cha của một cô gái.
Bạn có một con gái của riêng bạn.
Một ngày, cô ấy sẽ rơi vào tình yêu với một người đàn ông như tôi.
Không có vấn đề gì loại của người đàn ông.
Cô có thể cũng phải đấu tranh, cũng giống như tôi đấu tranh để với bạn.

Xin vui lòng, để được công bằng cho tôi, và được một người đàn ông.
Tôi có quyền được biết, những gì tôi là trong trái tim của bạn.

Tôi không bao giờ yêu cầu bất kỳ điều từ bạn.
Tôi không bao giờ yêu cầu bất kỳ cam kết từ bạn.
Ngoại trừ, chữa trị cho tôi độc đáo.
Ngoại trừ, khi bạn đang với tôi, tôi sẽ là người duy nhất.
(Chúng ta không gặp nhau thường xuyên. Bao nhiêu ngày tôi sẽ là người duy nhất?)

Bạn hãy nhắc nhở tôi "không có tương lai".
Bạn đặt lời buộc tội.
Tôi không biết những gì bạn muốn tôi làm.
Khi bạn nói chuyện với tôi, xin vui lòng được công bằng cho tôi.

0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
Bạn cũng là một người cha của một cô gái.Bạn có một con gái của riêng bạn.Một ngày, cô ấy sẽ rơi vào tình yêu với một người đàn còn như tôi.Không có vấn đề gì loại của người đàn còn.Cô có Bulgaria cũng phải tác tranh, cũng giống như tôi tác tranh tiếng với bạn.Xin vui lòng, tiếng được công bằng cho tôi, và được một người đàn còn.Tôi có quyền được biết, những gì tôi là trong trái tim của bạn.Tôi không bao giờ yêu cầu bất kỳ ban từ bạn.Tôi không bao giờ yêu cầu bất kỳ cam kết từ bạn.Ngoại trừ, chữa trị cho tôi độc đáo.Ngoại trừ, khi bạn đang với tôi, tôi sẽ là người duy nhất.(Chúng ta không gặp nội thường xuyên. Bao nhiêu ngày tôi sẽ là người duy nhất?)Bạn hãy nhắc nhở tôi "không có tương lai".Bạn đặt hào buộc tội.Tôi không biết những gì bạn muốn tôi làm.Khi bạn đảm chuyện với tôi, xin vui lòng được công bằng cho tôi.
正在翻譯中..
結果 (越南文) 2:[復制]
復制成功!
You is one người cha of an cô gái.
You have a con gái of its own you.
Một ngày, cô ấy would rơi vào tình yêu with one người đàn ông like tôi.
Không có problems loại of người đàn ông.
Cô possible are not đấu tranh, are as tôi đấu tranh to as you.

Xin vui lòng, to be công bằng cho tôi, and are one người đàn ông.
Tôi allowed known, explain what tôi là trong trái tim of you.

Tôi never yêu cầu bất kỳ điều from you.
Tôi never yêu cầu bất kỳ cam kết from you.
Ngoại trừ, chữa trị cho tôi độc đáo.
Ngoại trừ, when you đang for tôi, tôi will be người duy nhất.
(They do not ta gặp nhau thường xuyên. Bao nhiêu ngày tôi will be người duy nhất?)

Bạn hãy nhắc nhở tôi "does not have the future".
Bạn đặt lời buộc tội.
Tôi not know explain what you wish tôi làm.
When you nói chuyện for tôi, xin vui lòng been công bằng cho tôi.

正在翻譯中..
結果 (越南文) 3:[復制]
復制成功!
B lại n c hàng l à m cũng là một tôi kiểm tra C của M. T C G một giống tôi.B lại n c xe M một con giống tôi c T G của RI B lại đó ngay từ đầu.Tôi một góc Y C đấy, tôi sẽ ơ R của Y - v à o t gì đó U V thoát y trước tôi là một tôi đến góc n hàng như T tôi, tôi...Tôi thấy xe hàng C & KH v n - Đ ề g quả - lơ lại C của tôi chỉ là tôi đến không chỉ vào tôi.C C xe tôi hàng ngày cũng để C pH cả tôi đấy U tranh, C hàng G cũng như hàng ố T tôi đấy, tôi đến để tranh U V mới tôi lại.Và tôi còn đến ngay từ đầu, để đến được với B C như tôi rằng tôi hàng cho T - I - V đến được một góc như c m là tôi đến không chỉ vào tôi.Tôi không thuộc về ề n c xe tôi đến được C đôi như thế T, T, những hàng gì tôi tôi à sec tr. Giống con tim của C B lại N.Tôi không tiêu hóa tôi tôi là y & KH hàng châu báu đó u c Ầ U B T k ỳ đến đấy Tôi ề U T từ B lại N.Tôi không tiêu hóa tôi tôi là y & KH hàng châu báu đó u c Ầ U B T K K thế đấy ỳ cam t T B lại từ.Tổ chức phi chính phủ, tôi thử lại từ những tràng định, ch tr CHO T tôi đến tôi giống một C đến O.Tổ chức phi chính phủ, tôi thử lại từ, Kawasaki B lại N đến trước tôi Tôi không Antoine V - I - T của tôi tôi sẽ L vào người tôi thấy hàng Duy, T.(The Július & KH tôi hàng ta hàng G ặ P không th là hàng Xuy đó N. chăm sóc sức khỏe bảo đó U hàng à y t của tôi tôi sẽ l à hàng người, tôi Duy đấy T?)N - H y nh B lại tôi chắc c nh ở T & KH tôi tôi tôi như hàng c xe T Ơ chỉ đến ".B? T l ặ lại đến giờ tôi bốc một C T một I.Tôi không tôi tôi thế, Wu & KH đôi T những hàng gì b lại n Acres ố n t tôi tôi à m.Kawasaki B lại xe tôi n chuy ệ n V mới tôi không tôi còn tôi, và tôi hàng đến được với tôi như C B T hàng cho rằng tôi...
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: