Trịnh Tiến Tâm 鄭進心

Trịnh Tiến Tâm 鄭進心"* Kiểm tra thiết

Trịnh Tiến Tâm 鄭進心
"* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng A1, A2 và theo dõi công nhân vệ sinh, vận hành máy.
* Sửa điện phòng khăn giấy bị chập điện"
* Sửa trục kéo bao bì miệng giữa máy S300
* Làm máy đánh tơi xưởng bông
* Làm máy đánh tơi xưởng bông
Nguyễn Quang Đông 阮光東
* Theo dõi nhân viên vệ sinh thao tác máy gấp xếp dạng Z
"* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng B1, B2
* Kiểm tra máy móc phòng khăn giấy"
* Chuyển quy cách máy 30cm —> 15 cm ( B2 )
Phan Văn Minh潘文明
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày và hiện trường phòng BTĐ
* Sơn kệ để đồ phòng BTĐ
* Chạy hàng mẫu bông cotton CC 50G
* Kiểm tra hiện trường phòng BTĐ
* Chạy hàng mẫu bông cotton CC 50G
* Lắp ván kệ để đồ phòng BTĐ
* Phụ lắp khuôn dao máy cắt vải S400
* Phụ chạy hàng mẫu bông Airlaid chấm nối
Hoàng Ngọc Lâm黃玉林
* Kiểm tra máy thiết bị máy móc hàng ngày ngoài xưởng , kho NPL
* Tháo dao cắt vải máy S400
* Chạy hàng mẫu máy gấp xếp 20*21
* Chạy hàng mẫu máy gấp xếp 20*22
* Phụ A.Thọ làm máy đục lỗ dán Decal
* Lắp bộ dao máy cắt vải, thay trục cốt vào máy S400
* Phụ A.Thọ làm máy đục lỗ dán Decal
Nguyễn Minh Truyền 阮明傳
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày ( máy may, máy dò kim loại và máy đóng quần ở tổ vô bao )
* Sửa máy 1 kim may quần đùi caro
* Sửa máy vắt sổ sườn II đứt chỉ
* Mài dao máy vắt sổ khăn
* Sửa motor máy may ống
* Sửa máy kansai may quần caro
* Sửa máy 1 kim đứt chỉ, bỏ mũi
* Sửa máy vắt sổ ống
* Mài dao máy kansai may chữ T
* Sửa motor máy 1 khăn
* Sửa motor máy may dự phòng
* Sửa máy may sườn I
* Mài dao máy vắt sổ sường II
Đinh xuân trường丁春長
"* Kiểm tra thiết bị máy móc và theo dõi công nhân vệ sinh phòng khăn giấy
* Sửa điện phòng khăn giấy bị chập điện"
* Đi ra ngoài mua bạc đạn và gia công cốt cho máy S400
* Đi ra ngoài lấy cốt máy S400 và lấy băng tải máy chải bông
* Lắp trục lên máy S400
* Thay dao chấm nối máy gấp xếp 30*15 cm
Nguyễn Tài Lộc 阮財祿
"* Kiểm tra thiết bị máy móc bên tinh luyện, nhà sấy, lò hơi, hồ xử lý
* Vệ sinh béc phun dầu lò hơi"
* Kiểm tra theo dõi thiết bị máy móc xưởng bông
La Văn Trung 羅文忠
"* Bật máy nén khí, xả nước
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày
* Theo dõi máy móc xưởng bông, vệ sinh máy nén khí
* Tháo và điều chỉnh toàn bộ giàn nâng độ dày mỏng bông xuống ( máy lám sạch bông 02 )"
* Họp với ông Từ Jacky
* Chạy máy và điều chỉnh máy làm sạch bông 02
* Kiểm tra thiết bị máy móc, ghi báo cáo công việc và xuống ca
Vy Nhật Quang 韋日光
* Vào nhận ca. Kiểm tra hệ thống điện, kiểm tra máy lọc nước RO
* Chỉnh máy gấp xếp 30*15 cm phòng B2
* Kiểm tra máy móc toàn xưởng, tắt máy nén khí
* Chỉnh máy gấp xếp 30*15 cm phòng B2
"* Đi tuần toàn xưởng 1 tiếng 1 lần kiểm tra thiết bị máy móc trong toàn xưởng
* Kiểm tra béc phun dấu lò hơi"
* Hỗ trợ nhân viên xưởng bông vận hành lò hơi, mở máy nén khí
* Bàn giao công việc và xuống ca

0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
鄭 Tiến Tâm 鄭進心"* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng A1,A2 và 西奧 dõi công nhân vệ sinh、 vận hành máy。* Sửa điện phòng khăn giấy bị chập điện"* Sửa trục kéo 寶 bì miệng giữa máy S300* Làm máy đánh tơi xưởng bông* Làm máy đánh tơi xưởng bông阮 Quang 鐵器阮光東* 西奧 dõi nhân viên vệ sinh 濤 tác máy gấp xếp dạng Z"* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng B1,B2* Kiểm tra máy móc phòng khăn giấy"* Chuyển 富貴 cách máy 30 釐米 — — > 15 釐米 (B2)潘俄 Minh潘文明* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày và hiện trường BTĐ phòng* 軍 kệ để đồ phòng BTĐ* Chạy hàng mẫu bông 棉 CC 50 克* Kiểm tra hiện trường BTĐ phòng* Chạy hàng mẫu bông 棉 CC 50 克* Lắp ván kệ để đồ BTĐ phòng* Phụ lắp khuôn 街道 máy cắt vải S400* Phụ chạy hàng mẫu bông 幹法 chấm nốiHoàng Ngọc Lâm黃玉林* Kiểm tra máy thiết bị máy móc hàng ngày ngoài xưởng,kho 不良貸款* Tháo 街道 cắt vải máy S400* Chạy hàng mẫu máy gấp xếp 20 * 21* Chạy hàng mẫu máy gấp xếp 20 * 22* Phụ A.Thọ làm máy đục lỗ dán 貼花* 他們 trục cốt vào máy S400 Lắp bộ 街道 máy cắt vải* Phụ A.Thọ làm máy đục lỗ dán 貼花阮明 Truyền 阮明傳* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày (máy 5 月 máy dò kim loại và máy đóng quần ở tổ vô 寶)* Sửa máy 1 金 5 月 quần đùi 卡蘿* Sửa máy vắt sổ sườn II đứt chỉ* Mài 街道 máy vắt sổ khăn* Sửa 電機 máy 5 月 ống* Sửa máy 關西 5 月 quần 卡蘿* Sửa máy 1 金 đứt chỉ,bỏ mũi* Sửa máy vắt sổ ống* Mài 街道 máy 關西 5 月 chữ T* Sửa 電機 máy 1 khăn* Sửa 電機 máy 5 月 dự phòng* Sửa máy 5 月 sườn 我* Mài 街道 máy vắt sổ sường 二Đinh xuân trường丁春長"* Kiểm tra thiết bị máy móc và 西奧 dõi công nhân vệ sinh phòng khăn giấy* Sửa điện phòng khăn giấy bị chập điện"* Đi ra ngoài mua bạc đạn và gia công cốt cho S400 máy* Đi ra ngoài lấy cốt máy S400 và lấy băng tải máy chải bông* Lắp trục lên S400 máy* 他們街道 chấm nối máy gấp xếp 30 * 15 釐米阮氏 Tài Lộc 阮財祿"* 芽 sấy Kiểm tra thiết bị máy móc bên tinh 練 h ồ xử lý lò hơi* Vệ sinh béc phun dầu lò hơi"* Kiểm tra 西奧 dõi thiết bị máy móc xưởng bông拉俄 Trung 羅文忠"* Bật máy nén khí,xả nước* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày* 西奧 dõi máy móc xưởng bông,vệ sinh máy nén khí* Tháo và điều chỉnh toàn bộ giàn nâng độ dày mỏng bông xuống (máy lám sạch bông 02)"* Họp với ông 慈張學友* Chạy máy và điều chỉnh máy làm sạch 02 bông* Ghi báo 就行了 công việc và xuống ca Kiểm tra thiết bị máy mócVy Nhật Quang 韋日光* Vào nhận ca。 Kiểm tra hệ thống điện,kiểm tra máy lọc nước RO* Chỉnh máy gấp xếp 30 * 15 釐米 phòng B2* Tắt máy nén khí Kiểm tra máy móc toàn xưởng* Chỉnh máy gấp xếp 30 * 15 釐米 phòng B2"* Đi tuần toàn xưởng 1 tiếng 1 lần kiểm tra thiết bị máy móc 阮富仲 toàn xưởng* Kiểm tra béc phun dấu lò hơi"* Hỗ trợ nhân viên xưởng bông vận hành lò hơi,mở máy nén khí* Bàn 教育 công việc và xuống ca
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
鄭氏田譚鄭進心
“*劍TRA切BI可以MOC掛戈·恩蓋PHONG A1,A2 VA西奧DOI聰NHAN VE的sinh,梵漢可能
。* SUAđiện海防汗giấy雙向
CHAPđiện”* SUA特呂克KEO寶BImiệnggiữa可能S300
*林可đánhTOIxưởng奉
*林可đánhTOIxưởng奉
阮光Đông阮光東
*西奧DOI NHAN VIEN VE的sinh邵族TAC可能差距XEP
DANGž“* 劍TRA切BI可以MOC掛戈·恩蓋PHONG B1,B2
*劍TRA可能MOC海防汗giấy“*Chuyển歸仁CACH可能30厘米- > 15厘米(B2) 潘文凱胡志明潘文明*劍TRA切BI可以MOC掛戈·恩蓋VA HIEN張庭海防BTĐ* 的兒子柯東江環保DJO海防BTĐ* 齋坑茅邦的棉花CC 50G *劍TRA HIEN張庭海防BTĐ* 齋亨茂邦棉CC 50G * LAP凡柯東江環保DJO海防BTĐ* 富的腿上khuôn道可貓奧鋼聯S400 *富齋亨茂奉無塵紙湛NOI 晃玉林黃玉林*劍TRA可切BI可以MOC掛戈·恩蓋ngoàixưởng,科考NPL *邵族道貓奧鋼聯可能S400 *齋亨茂可能差距XEP 20 * 21 *齋亨茂可能差距XEP 20 * 22 *富A.Thọ林可đục蘆丹貼花* LAP博道可貓奧鋼聯,大公特呂克COT維羅可能S400 *富A.Thọ林可đục蘆丹貼花阮Truyền阮明傳*劍TRA切BI可以MOC掛戈·恩蓋(可也許,可以這樣做金loạiVA可能đóng泉o要VO寶)* SUA 5月1日金正日可能泉đùi卡洛·蘇阿可增值稅這麼sườnIIđứt志·麥道可增值稅所以汗* SUA電機可能會ONG * SUA可能關西可能泉卡洛·蘇阿5月1日金đứt志博MUI * SUA可增值稅這麼翁·麥道可以關西可楚牛逼* SUA馬達5月1日汗* SUA電機可能會杜蓬·SUA可能會sườn我*麥道可增值稅這麼Suong酒店IIĐinhXUÂN 張庭丁春長“ *劍TRA切BI可以MOC VA西奧DOI聰NHAN VE的sinh海防汗giấy* SUAđiện海防汗giấy雙向CHAPđiện“* DJI RAngoàiMUA BACđạnVA嘉聰COT町可能S400 * DJI RAngoài奠定COT可能S400 VA萊砰泰可釵奉* LAP特呂克LEN可能S400 *禪師道湛核苷酸可差距XEP 30 *15厘米阮泰祿阮財祿“*劍TRA切BI可以MOC本靜省luyện,芽說,羅開,豪許Lý* VE的sinh BEC phun DAU羅開“* 劍TRA西奧DOI切BI可以MOCxưởng奉拉範文忠羅文忠”*蝙蝠可能嫩江川崎,XA努爾卡*劍TRA切BI可以MOC掛戈·恩蓋·西奧DOI可能MOCxưởng奉, VE的sinh可能NEN KHI *邵族VAđiềuchỉnh全勝博吉安馕DJO天旺奉xuống(可能LAM國家文物局奉02)“* HOP VOI翁恩張學友*齋可能VAđiềuchỉnh可林薩克奉02 *劍TRA切BI可能MOC,GHI寶曹聰việcVAxuốngCA Vy速度山一廣韋日光*維羅NHAN約 劍TRA他丁字褲điện,劍TRA可能LOC努爾卡RO *Chỉnh可能差距XEP 30 *15厘米海防B2 *劍TRA可能MOC全勝xưởng,TAT可能嫩江KHI *Chỉnh可能差距XEP 30 *15厘米海防B2“* DJI TUAN全勝xưởng1卡洛1蘭劍TRA切BI可以MOC仲全勝xưởng* 劍TRA BEC phun DAU羅開“* 何TRO NHAN VIENxưởng奉梵漢羅開,莫可嫩江KHI *禁令GIAO叢việcVAxuốngCA





























































正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 3:[復制]
復制成功!
TRịNH鈦ếN TâM鄭進心
”* KIểM TRA這ếT BịMáY MóC HàNG NGàY pHòng A1、A2 Và西奧Dõ我Công NHâN VệSinh,VậN HàNH MáY
的ử一đ我ện pHòng KHăn GIấY BịCHậPđ我ệN”
的ửTRụC KéO寶BìMIệng GIữMáY S300
* LàmáYđáNH Tơ我XưởNG Bông
* LàmáYđáNH Tơ我XưởNG Bông
nguyễn QuangĐông阮光東
*西奧Dõ我NHâN VIêN VệSinh濤TáC M Y GáấP xếP Dạng z
“王ểM TRA這ếT BịMáY MóC HàNG NGàY pHòng B1、B2
* KIểM M Y、M、CáTRAópHòng KHăn GIấY”
*丘伊ểN歸CáCH MáY 30cm > 15釐米(B2)
Phan Văn Minh潘文明
* KIểM TRA這ếT BịMáY MóC HàNG NGàY Và嗨ện Trường pHòng BTĐ
的ơN KệđểđồpHòng BTĐ
* CHạY HàNG MẫU Bông棉CC 50g
* KIểM TRA嗨ện Trường pHòng BTĐ
* CHạY HàNG MẫU Bông棉50g
CC* Lắp ván kệđểđồphòng BTĐ
* Phụlắp khuôn dao máy cắt vải S400
* Phụchạy hàng mẫu bông Airlaid chấm nối
Hoàng Ngọc Lâm黃玉林
* Kiểm tra máy thiết bịmáy móc hàng ngày ngoài xưởng,kho NPL
* Tháo dao cắt vải máy S400
* Chạy hàng mẫu máy gấp xếp 20*21
* Chạy hàng mẫu máy gấp xếp 20*22
* PhụA.Thọlàm máyđục lỗdán Decal
* Lắp bộdao máy cắt vải,他們ụC C T V TRốàO M YáS400
* pHụa.thọLàmáYđụC L D Nỗá貼花
nguyễn Minh truyềN阮明傳
* KIểM TRA這ếT BịMáY MóC HàNG NGàY(máY,MáY Dò基姆羅ạ我VàMáYđóNG區ầNởTổVô寶)
的ửMáY 1基姆區ầNđù我親愛的
的ửMáY V T Sổắ的ườN IIđứT CHỉ
*米à我道我áY VắT的ổKHăN
的ử電動機MáY可能ống
的ửMáY關西區ầN卡羅
的ửMáY 1基姆đứT CHỉ,bỏmũi
* Sửa máy vắt sổống
* Mài dao máy kansai may chữT
* Sửa motor máy 1 khăn
* Sửa motor máy may dựphòng
* Sửa máy may sườn I
* Mài dao máy vắt sổsường II
Đinh xuân trường丁春長
“* Kiểm tra thiết bịmáy móc vàtheo dõi công nhân vệsinh phòng khăn giấy
* Sửađiện phòng khăn giấy bịchậpđiện”
*Đi ra ngoài mua bạcđạn vàgia công cốt cho máy S400
*Đi ra ngoài lấy cốt máy S400 vàlấy băng tải máy chải bông
* Lắp trục lên máy S400
* Thay dao chấm nối máy gấp xếp 30*15 cm
Nguyễn Tài Lộc阮財祿
“* Kiểm tra thiết bịmáy móc bên tinh luyện,nhàsấy,lòhơi,hồxửlý
* Vệsinh béc phun dầu lòhơi”
* Kiểm tra theo dõi thiết bịmáy móc xưởng bông
La Văn Trung羅文忠
“* Bật máy nén khí,xảnước
* Kiểm tra thiết bịmáy móc hàng ngày
* Theo dõi máy móc xưởng bông,vệsinh máy nén khí
* Tháo vàđiều chỉnh toàn bộgiàn nângđộdày mỏng bông xuống(máy lám sạch bông 02)“
* Họp vớiông TừJacky
* Chạy máy vàđiều chỉnh máy làm sạch bông 02
* Kiểm tra thiết bịmáy móc,ghi báo cáo công việc vàxuống ca
Vy Nhật Quang韋日光
* Vào nhận ca.Kiểm tra hệthốngđiện,kiểm tra máy lọc nước RO
* Chỉnh máy gấp xếp 30*15 cm phòng B2
* Kiểm tra máy móc toàn xưởng,tắt máy nén khí
* Chỉnh máy gấp xếp 30*15 cm phòng B2
“*Đi tuần toàn xưởng 1 tiếng 1 lần kiểm tra thiết bịmáy móc trong toàn xưởng
* Kiểm tra béc phun dấu lòhơi”
* Hỗtrợnhân viên xưởng bông vận hành lòhơi,mởmáy nén khí
* BàN GIAO Công VIệC Và徐ống CA

正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: